Page 31 - Nien giam 2018
P. 31
6
Chỉ số biến động diện tích đất năm 2018 so với năm 2017
phân theo loại đất và phân theo huyện/thị xã/thành phố
(Tính đến 31/12)
Change in natural land area index in 2018 compared to 2017
by types of land and by district (As of 31/12)
Đơn vị tính - Unit: %
Tổng Trong đó - Of which
diện tích
Total Đất sản xuất Đất lâm Đất chuyên Đất ở
area nông nghiệp nghiệp dùng Homestead
Agricultural Forestry Specially land
production land used land
land
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,22 100,01 102,31 101,11
Đông Hà - Dong Ha City 100,00 99,06 99,87 101,24 101,50
Quảng Trị - Quang Tri town 100,00 99,67 99,62 100,24 101,64
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 100,00 99,99 99,70 103,01 101,69
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 100,00 101,11 99,94 100,27 100,36
Gio Linh - Gio Linh district 100,00 100,01 100,12 102,40 100,24
Đakrông - Dakrong district 100,00 99,66 100,24 107,21 101,81
Cam Lộ - Cam Lo district 100,00 100,09 100,08 100,03 101,13
Triệu Phong - Trieu Phong district 100,00 99,94 99,99 100,31 100,72
Hải Lăng - Hai Lang district 100,00 99,94 99,73 106,45 101,27
Cồn Cỏ - Con Co district 100,00 - 100,00 100,00 100,00
29