Page 30 - Nien giam 2018
P. 30

5
                           Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất
                           và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2018)
                           Structure of used land use by types of land and by district
                           (As of 31/12/2018)
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                    Tổng               Trong đó - Of which
                                                   diện tích
                                                    Total    Đất sản xuất   Đất lâm   Đất chuyên   Đất ở
                                                     area   nông nghiệp   nghiệp   dùng   Homestead
                                                            Agricultural   Forestry    Specially   land
                                                            production   land   used land
                                                               land


                           TỔNG SỐ - TOTAL          100,00    25,71     55,61     3,90      0,92

                        Đông Hà - Dong Ha City      100,00    21,59     32,15    17,87      9,24


                        Quảng Trị - Quang Tri town   100,00   12,48     64,94     5,82      2,55

                        Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,00   31,54   53,96   5,92      0,97

                        Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   100,00   27,44   53,20   1,31      0,48

                        Gio Linh - Gio Linh district   100,00   36,39   46,13     5,90      0,90


                        Đakrông - Dakrong district   100,00   14,39     67,36     0,81      0,23

                        Cam Lộ - Cam Lo district    100,00    31,16     51,49     8,72      1,04

                        Triệu Phong - Trieu Phong district   100,00   30,65   47,07   6,50   1,57

                        Hải Lăng - Hai Lang district   100,00   27,91   53,98     5,83      1,69


                        Cồn Cỏ - Con Co district    100,00        -     71,74    12,61      0,43












                                                           28
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35