Page 28 - Nien giam 2018
P. 28

3
                           Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2018)
                           Land use (As of 31/12/2018)


                                                                             Tổng số     Cơ cấu
                                                                            Total (Ha)   Structure (%)


                                  TỔNG SỐ - TOTAL                            473744       100,00
                        Đất nông nghiệp - Agricultural land                  388353        81,98
                         Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land   121807   25,71
                          Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land           73272        15,47
                            Đất trồng lúa - Paddy land                        28922         6,10
                            Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising   -      -
                            Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land   44350    9,36
                          Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land         48535        10,24
                         Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees   263450   55,61
                            Rừng sản xuất - Productive forest                120166        25,37
                            Rừng phòng hộ - Protective forest                 80843        17,06
                            Rừng đặc dụng - Specially used forest             62441        13,18
                         Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing   2942    0,62
                         Đất làm muối - Land for salt production                 11           -
                         Đất nông nghiệp khác - Others                          143         0,03
                        Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land           41306         8,72
                         Đất ở - Homestead land                                4356         0,92
                            Đất ở đô thị - Urban                               1319         0,28
                            Đất ở nông thôn - Rural                            3037         0,64
                         Đất chuyên dùng - Specially used land                18478         3,90
                            Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
                            Land used by offices and non-profit agencies       1138         0,24
                            Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land   1739      0,37
                            Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
                            Land for non-agricultural production and business   1304        0,28
                            Đất có mục đích công cộng - Public land           14297         3,02
                         Đất tôn giáo, tín ngƣỡng - Religious land              468         0,10
                         Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery                 4822         1,02
                         Đất sông suối và mặt nƣớc chuyên dùng
                         Rivers and specialized water surfaces                13174         2,78
                         Đất phi nông nghiệp khác - Others                        8           -
                        Đất chưa sử dụng - Unused land                        44085         9,31
                         Đất bằng chƣa sử dụng - Unused flat land              6733         1,42
                         Đất đồi núi chƣa sử dụng - Unused mountainous land   36936         7,80
                         Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain     416         0,09


                                                           26
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33