Page 29 - Nien giam 2018
P. 29

4
                           Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
                           và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2018)
                           Land use by types of land and by district (As of 31/12/2018)
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                    Tổng               Trong đó - Of which
                                                   diện tích
                                                    Total    Đất sản xuất   Đất lâm   Đất chuyên   Đất ở
                                                     area   nông nghiệp   nghiệp   dùng   Homestead
                                                            Agricultural   Forestry    Specially   land
                                                            production   land   used land
                                                               land


                           TỔNG SỐ - TOTAL         473744    121807    263450    18478     4356

                        Đông Hà - Dong Ha City       7309      1578     2350      1306      675

                        Quảng Trị - Quang Tri town   7282       909     4729       424      186

                        Vĩnh Linh - Vinh Linh district   61916   19530   33409    3663      602

                        Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   115235   31624   61302   1512      553


                        Gio Linh - Gio Linh district   47068   17128   21714      2775      422

                        Đakrông - Dakrong district   122467   17624    82495       996      282

                        Cam Lộ - Cam Lo district    34421     10724    17723      3000      359


                        Triệu Phong - Trieu Phong district   35336   10832   16633   2297   556

                        Hải Lăng - Hai Lang district   42480   11858   22930      2476      720

                        Cồn Cỏ - Con Co district      230         -      165        29        1

















                                                           27
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34