Page 193 - Nien giam 2018
P. 193
87
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31/12/2017
by size of capital and by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Tổng Phân theo quy mô vốn - By size of capital
số
Dƣới 0,5 Từ 0,5 - Từ 1 - dƣới Từ 5 - dƣới
Total
tỷ đồng dƣới 1 tỷ 5 tỷ đồng 10 tỷ đồng
Under đồng From From 5
0,5 bill. From 0,5 1 to under to under
dongs to under 1 5 bill. 10 bill.
bill. dongs dongs dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 2254 154 245 981 395
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 30 4 4 11 4
Khai khoáng - Mining and quarrying 23 2 3 3
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 250 33 24 97 34
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 4 - - - -
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation
activities 3 - - - 1
Xây dựng - Construction 463 4 34 245 101
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 984 67 97 366 186
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 130 3 6 71 31
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 61 4 6 34 12
Thông tin và truyền thông
Information and communication 12 4 3 5 -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 8 1 3 3 -
187