Page 187 - Nien giam 2018
P. 187

84     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2017 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành
                               kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2017
                               by size of employees and by kinds of economic activity


                                                                   ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                 Tổng    Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                  số
                                                      Dƣới 5   5-9   10-49  50-199  200-  300-  500-
                                                 Total
                                                       ngƣời  ngƣời  ngƣời  ngƣời  299   499   1.000
                                                       Less   5-9   10-49  50-199  ngƣời  ngƣời  ngƣời
                                                       than 5   pers.  pers.  pers.   200-  300-  500-
                                                       pers.
                                                                                299   499   1.000
                                                                               pers.   pers.   pers.

                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training    11     4     2     5      -    -     -      -

                         Y tế và hoạt động cứu trợ xã
                         hộ I - Human health and
                         social work activities    10     -     5     4     1     -     -      -

                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                         Arts, entertainment and
                         recreation                4      3     -     1      -    -     -      -

                         Hoạt động dịch vụ khác
                         Other service activities   7     3     4     -      -    -     -      -

                         Hoạt động làm thuê công việc
                         gia đình trong các hộ gia
                         đình; sản xuất sản phẩm vật
                         chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                         của hộ gia đình - Activities of
                         households as employers;
                         undifferentiated goods and
                         services-producing activities
                         of households for own use   -    -     -     -      -    -     -      -








                                                           181
   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192