Page 469 - NIEN GIAM 2017
P. 469

252
                                 Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2017
                                 phân theo thành phần kinh tế
                                 Number of health establishments and patient beds in 2017
                                 by types of ownership

                                                                 Tổng         Chia ra - Of which
                                                                  số
                                                                 Total   Nhà   Ngoài nhà  Khu vực có vốn
                                                                        nƣớc   nƣớc   đầu tƣ nƣớc ngoài
                                                                        State  Non-State  Foreign invested
                                                                                         sector


                        Cơ sở y tế (Cơ sở)
                        Health establishments (Establishment)     163    163     -         -
                        Bệnh viện - Hospital                       11     11     -         -
                        Bệnh viện điều dƣỡng và phục hồi chức năng
                        Sanatorium and rehabilitation hospital      1      1     -         -
                        Bệnh viện da liễu - Leprosariums            -      -     -         -
                        Nhà hộ sinh - Marternity clinic             -      -     -         -
                        Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic   7   7   -       -

                        Trạm y tế xã, phƣờng
                        Medical service unit in communes, precincts   141   141   -        -
                        Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
                        Medical service unit in offices, enterprises   -   -     -         -
                        Cơ sở y tế khác - Others                    3      3     -         -
                        Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed)   2531   2531
                                                                                 -         -
                        Bệnh viện - Hospital                     1495   1495     -         -
                        Bệnh viện điều dƣỡng và phục hồi chức năng
                        Sanatorium and rehabilitation hospital    100    100     -         -
                        Bệnh viện da liễu - Leprosariums            -      -     -         -
                        Nhà hộ sinh - Marternity clinic             -      -     -         -
                        Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic   125   125   -   -
                        Trạm y tế xã, phƣờng
                        Medical service unit in communes, precincts   796   796   -        -
                        Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
                        Medical service unit in offices, enterprises   -   -     -         -
                        Cơ sở y tế khác - Others                   15     15     -         -







                                                           459
   464   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474