Page 474 - NIEN GIAM 2017
P. 474

257
                                 Số nhân lực ngành y năm 2017
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of medical staffs in 2017 by district

                                                                              ĐVT: Người - Unit: Person

                                                   Tổng               Chia ra - Of which
                                                   số
                                                  Total   Bác sĩ  Y sĩ   Điều  Hộ sinh  Kỹ thuật   Khác
                                                        Doctor  Physi- dƣỡng  Midwife   viên Y   Others
                                                               cian   Nurse        Medical
                                                                                  technician



                           TỔNG SỐ - TOTAL        2552   571   275    724    406    207      369
                         Đông Hà
                         Dong Ha city              864   215    46    302    69      85      147

                         Quảng Trị
                         Quang Tri town            219   38     28    63     34      27      29

                         Vĩnh Linh
                         Vinh Linh district        338   74     35    88     46      32      63

                         Hƣớng Hóa
                         Huong Hoa district        246   56     32    58     46      14      40

                         Gio Linh
                         Gio Linh district         183   44     28    47     36      10      18

                         Đakrông
                         Dakrong district          165   44     22    41     34      9       15

                         Cam Lộ
                         Cam Lo district           131   27     26    30     27      8       13

                         Triệu Phong
                         Trieu Phong district      203   37     32    42     54      11      27

                         Hải Lăng
                         Hai Lang district         193   33     22    52     60      10      16

                         Cồn Cỏ
                         Con Co district           10     3     4      1      -      1        1







                                                           464
   469   470   471   472   473   474   475   476   477   478   479