Page 468 - NIEN GIAM 2017
P. 468
251 (*)
Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
Number of health establishments and patient beds under direct
(*)
management of local authority
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
Cơ sở y tế (Cơ sở)
Health establishments (Establishment) 166 164 164 164 163
Bệnh viện - Hospital 10 11 11 11 11
Bệnh viện điều dƣỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 1 1 1 1 1
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic 10 7 7 8 7
Trạm y tế xã, phƣờng
Medical service unit in communes, precincts 141 141 141 141 141
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 4 4 4 3 3
Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed) 2200 2409 2437 2452 2531
Bệnh viện - Hospital 1355 1415 1475 1475 1495
Bệnh viện điều dƣỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 50 80 80 80 100
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic 65 55 80 95 125
Trạm y tế xã, phƣờng
Medical service unit in communes, precincts 730 859 787 787 796
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - - -
Cơ sở y tế khác - Others - - 15 15 15
Chỉ tính các cơ sở trong khu vực Nhà nước do Sở Y tế quản lý.
(*)
458