Page 467 - NIEN GIAM 2017
P. 467

250
                                 Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
                                  Some indicators on health care

                                                                   2010   2014   2015   2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017

                                                               (*)
                        Số giƣờng bệnh tính bình quân 1 vạn dân (Giƣờng)
                                                (*)
                        Bed per 10000 inhabitants (Bed)             24,4   25,1   25,3   26,7   27,7
                        Số bác sĩ bình quân 10000 dân (Ngƣời)
                        Doctor per 10000 inhabitants (Person)        5,8   7,3    8,0   8,8    9,1

                        Tỷ lệ trẻ em dƣới 1 tuổi đƣợc tiêm chủng đầy đủ
                        các loại vắc xin (%)
                        Rate of under-one-year children fully vaccinated (%)   98,80  95,90  98,10  98,40  98,40

                        Số ca mắc các bệnh dịch (Ca)
                        Number of epidemic infected cases (Case)   68730  27600  22862  23144  20454
                        Số ngƣời chết vì các bệnh dịch (Ngƣời)
                        Number of death of epidemic disease (Person)   …     -      -     2      -
                        Số ngƣời bị ngộ độc thực phẩm (Ngƣời)
                        Number of people poisoned by food (Person)   134     8    21     78   109

                        Số ngƣời chết do ngộ độc thực phẩm (Ngƣời)
                        Number of deaths of food poisoning (Person)   -      -     1      -     2

                        Số ngƣời nhiễm HIV đƣợc phát hiện trên 100.000
                        dân (Ngƣời) - Number of people infected with HIV
                        per 100.000 inhabitants (Person)              -      4     2      2     3

                        Số ngƣời chết do HIV/AIDS trên 100.000 dân
                        (Ngƣời) - Number of HIV/AIDS death people per
                        100.000 inhabitants (Person)                 1,6   0,6    0,7   0,4    0,3

                        (*)
                          Không bao gồm số giường của trạm y tế xã, phường và trạm y tế các cơ quan, đơn vị.










                                                           457
   462   463   464   465   466   467   468   469   470   471   472