Page 272 - môc lôc
P. 272

Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời lao động
          99
                 trong doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                 Average compensation per month of employees
                 in acting enterprises by kinds of economic activity

                                                         ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs

                                                    2018   2019   2020   2021   2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                           5722   5777   5550   5771   6897

          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing         6557   5650   5482   6993   7328

          Khai khoáng - Mining and quarrying        4681   5086   6153   7829   7198
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   7364   6404   5365   6025   6946

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   7429   8987   9087   6058   8306
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
          management and remediation activities     5677   5726   5681  10463  10128

          Xây dựng - Construction                   5470   7114   6916   6135   7961
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
          repair of motor vehicles and motorcycles   4519   4052   4506   4731   5830

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   3600   3888   3976   4272   6786
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   3437   3409   3202   3934   5463
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication             4593   2344   2904   4159   3829
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   5479   5982   6037   6169   7656
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                    3327   4897   3231   2330   5022
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   7203   7928   7920   4036   6061



                                             267
   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277