Page 268 - môc lôc
P. 268
Tổng thu nhập của ngƣời lao động trong doanh nghiệp
96
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 1968,1 2011,1 1759,0 1939,4 2388,9
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 112,3 101,0 92,6 106,1 100,1
Khai khoáng - Mining and quarrying 71,6 74,9 75,1 91,3 68,6
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 649,9 651,5 574,3 716,8 927,1
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 11,8 19,7 28,5 52,1 61,2
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 39,2 39,3 37,7 70,1 69,6
Xây dựng - Construction 424,6 536,8 412,2 382,9 440,4
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 375,1 320,4 290,7 312,5 413,6
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 54,5 49,3 42,3 42,1 72,9
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 26,2 28,1 20,8 22,6 27,8
Thông tin và truyền thông
Information and communication 6,3 2,4 0,9 1,1 1,1
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 4,6 5,5 3,1 3,4 4,3
263