Page 269 - môc lôc
P. 269
96
(Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động trong
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Total compensation of employees in acting
enterprises by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2,1 2,3 2,6 2,9 6,4
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 142,9 140,8 113,6 59,5 95,3
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 26,6 12,1 17,8 22,8 32,9
Giáo dục và đào tạo - Education and training 6,3 11,1 28,5 28,6 37,0
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 9,5 11,8 12,4 13,8 20,0
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 2,1 1,8 4,0 8,6 8,0
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 2,5 2,3 1,9 2,2 2,6
Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use - - - - -
264