Page 222 - môc lôc
P. 222

72
                 Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 Number of acting enterprises as of annual 31 December
                 by kinds of economic activity

                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     2018   2019   2020   2021   2022



          TỔNG SỐ - TOTAL                           2305   2325   2391   2676   2780
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing           36     42     43    48     35

          Khai khoáng - Mining and quarrying          28     27     33    35     39
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   260   283   305   324   376

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   6   8   22   63   80

          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
          nước thải - Water supply; sewerage, waste
          management and remediation activities        3      3      3     3      6

          Xây dựng - Construction                    484    495    512   620    622

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
          repair of motor vehicles and motorcycles   984    963    956   1014   1046

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   129   125   133   149   159
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   58     52     54    56     53
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication               10     11      7     7      9
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   9    12      8     8      5
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                      10     10     22    30     31

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   216   213   197   210   219


                                             217
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227