Page 30 - Nien giam 2019
P. 30

6
                           Chỉ số biến động diện tích đất năm 2018 so với năm 2017
                           phân theo loại đất và phân theo huyện/thị xã/thành phố
                           (Tính đến 31/12)
                           Change in natural land area index in 2018 compared to 2017
                           by types of land and by district (As of 31/12)
                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                        Tổng            Trong đó - Of which
                                                      diện tích
                                                       Total   Đất sản xuất  Đất lâm  Đất chuyên   Đất ở
                                                       area   nông nghiệp  nghiệp   dùng   Homestead
                                                              Agricultural  Forestry   Specially   land
                                                              production   land   used land
                                                                land


                        TỔNG SỐ - TOTAL               100,00   100,22   100,01   102,31    101,11


                        TP. Đông Hà - Dong Ha city    100,00    99,06    99,87   101,24    101,50

                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town   100,00   99,67   99,62   100,24   101,64

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,00   99,99   99,70   103,01   101,69

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   100,00   101,11   99,94   100,27   100,36


                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   100,00   100,01   100,12   102,40   100,24

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   100,00   99,66   100,24   107,21   101,81

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   100,00   100,09   100,08   100,03   101,13

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   100,00   99,94   99,99   100,31   100,72


                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   100,00   99,94   99,73   106,45   101,27

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   100,00     -   100,00   100,00    100,00












                                                           29
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35