Page 29 - Nien giam 2019
P. 29

5
                           Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất
                           và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2018)
                           Structure of used land use by types of land and by district
                           (As of 31/12/2018)
                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                       Tổng             Trong đó - Of which
                                                     diện tích
                                                       Total    Đất sản xuất  Đất lâm  Đất chuyên   Đất ở
                                                       area   nông nghiệp   nghiệp   dùng   Homestead
                                                              Agricultural   Forestry    Specially   land
                                                              production   land   used land
                                                                land


                        TỔNG SỐ - TOTAL               100,00    25,71    55,61     3,90     0,92

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city    100,00    21,59    32,15    17,87     9,24

                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town   100,00   12,48   64,94    5,82     2,55

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,00   31,54   53,96   5,92   0,97

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   100,00   27,44   53,20   1,31   0,48


                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   100,00   36,39   46,13   5,90   0,90

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   100,00   14,39   67,36   0,81    0,23

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   100,00   31,16   51,49    8,72     1,04


                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   100,00   30,65   47,07   6,50   1,57

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   100,00   27,91   53,98   5,83   1,69

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   100,00    -     71,74    12,61     0,43











                                                           28
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34