Page 28 - Nien giam 2019
P. 28

4
                           Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
                           và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2018)
                           Land use by types of land and by district (As of 31/12/2018)


                                                                                   Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                       Tổng             Trong đó - Of which
                                                      diện tích
                                                       Total    Đất sản xuất  Đất lâm   Đất    Đất ở
                                                       area   nông nghiệp  nghiệp   chuyên   Homestead
                                                              Agricultural  Forestry    dùng   land
                                                              production   land   Specially
                                                                land            used land


                        TỔNG SỐ - TOTAL               473744   121807   263450   18478      4356

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city      7309     1578    2350     1306       675


                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town   7282     909    4729      424       186

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   61916   19530   33409   3663   602

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   115235   31624   61302   1512   553

                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   47068   17128   21714   2775    422

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   122467   17624   82495   996      282


                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   34421   10724   17723    3000       359

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   35336   10832   16633   2297   556

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   42480   11858   22930   2476    720


                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   230        -     165       29         1















                                                           27
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33