Page 162 - Nien giam 2019
P. 162
66
Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 1342 2074 2085 2254 2305
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 18 27 30 30 36
Khai khoáng - Mining and quarrying 14 19 20 23 28
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 128 213 218 250 260
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - 4 3 4 6
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities 5 3 3 3 3
Xây dựng - Construction 392 486 444 463 484
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 552 898 921 984 984
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 55 111 127 130 129
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 58 66 61 61 58
Thông tin và truyền thông
Information and communication 4 8 7 12 10
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 5 5 6 8 9
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 3 9 7 8 10
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 85 169 178 207 216
157