Page 59 - Nien giam 2018
P. 59
12
Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2018
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area, population and population density in 2018 by district
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
Area (Ngƣời) (Ngƣời/km )
2
(Km ) Average population Population density
2
(Person) (Person/km )
TỔNG SỐ - TOTAL 4737,44 630545 133
Đông Hà - Dong Ha City 73,09 95314 1304
Quảng Trị - Quang Tri town 72,82 23481 322
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 619,16 87728 142
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1152,35 88954 77
Gio Linh - Gio Linh district 470,68 75586 161
Đakrông - Dakrong district 1224,67 42080 34
Cam Lộ - Cam Lo district 344,21 46936 136
Triệu Phong - Trieu Phong district 353,36 88335 250
Hải Lăng - Hai Lang district 424,80 81832 193
Cồn Cỏ - Con Co district 2,30 299 130
57