Page 155 - Nien giam 2018
P. 155
66
Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 1342 1933 2074 2085 2254
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 18 25 27 30 30
Khai khoáng - Mining and quarrying 14 17 19 20 23
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 128 189 213 218 250
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - 3 4 3 4
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities 5 4 3 3 3
Xây dựng - Construction 392 469 486 444 463
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 552 868 898 921 984
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 55 91 111 127 130
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 58 64 66 61 61
Thông tin và truyền thông
Information and communication 4 4 8 7 12
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 5 3 5 6 8
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 3 7 9 7 8
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 85 141 169 178 207
149