Page 136 - Nien giam 2018
P. 136
63
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built houses completed in year of households
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
2
M
TỔNG SỐ - TOTAL 1026844 821470 773159 762209 719205
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house 1024528 821470 773159 762209 719205
Nhà kiên cố - Permanent 523350 571237 508607 634591 592416
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 461806 228372 246939 122562 113439
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 22027 17214 10220 2748 13200
Nhà khác - Others 17345 4647 7394 2308 150
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house - - - - -
Nhà biệt thự - Villa 2316 - - - -
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house 99,77 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà kiên cố - Permanent 50,96 69,54 65,78 83,26 82,37
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 44,97 27,80 31,94 16,08 15,77
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 2,15 2,10 1,32 0,36 1,84
Nhà khác - Others 1,69 0,56 0,96 0,30 0,02
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house - - - - -
Nhà biệt thự - Villa 0,23 - - - -
131