Page 63 - NIEN GIAM 2017
P. 63
17
Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average urban population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
TỔNG SỐ - TOTAL 170873 179557 181772 184864 187984
Đông Hà - Dong Ha City 84301 87362 88808 90491 92592
Quảng Trị - Quang Tri town 18063 19367 19566 19683 19841
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 21038 21796 21800 21933 22021
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 20135 21351 21728 22674 23026
Gio Linh - Gio Linh district 11974 12540 12552 12617 12786
Đakrông - Dakrong district 3062 3599 3686 3767 3843
Cam Lộ - Cam Lo district 5940 6358 6405 6525 6604
Triệu Phong - Trieu Phong district 3620 4256 4242 4146 4205
Hải Lăng - Hai Lang district 2740 2928 2985 3028 3066
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
62