Page 153 - NIEN GIAM 2017
P. 153

66
                              Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              Number of acting enterprises as of annual 31  December
                              by kinds of economic activity

                                                                    ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                     2010  2014  2015  2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017

                                TỔNG SỐ - TOTAL                      1342  1933  2074  2085  2305
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing              18    25    27    30    36
                        Khai khoáng - Mining and quarrying             14    17    19    20    21
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   128   189   213   218   240

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -   3   4   3     5
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                        nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste management
                        and remediation activities                      5     4     3     3     4
                        Xây dựng - Construction                       392   469   486   444   489
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles      552   868   898   921  1017

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   55   91   111   127   133
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities      58    64    66    61    62
                        Thông tin và truyền thông
                         Information and communication                  4     4     8     7     8

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities     5     3     5     6     6

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                          3     7     9     7     8

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   85   141   169   178   210





                                                           149
   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158