Page 137 - NIEN GIAM 2017
P. 137
Biểu Trang
Table Page
72 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity 159
73 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of enterprise 161
74 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises by kinds of economic activity 163
75 Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise 165
76 Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity 167
77 Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 December by district 169
78 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises by types of enterprise 170
79 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of enterprises by kinds of economic activity 172
80 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/ thành phố
Net turnover from business of enterprises by district 174
81 Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31/12/2016
by size of employees and by types of enterprise 175
134