Page 134 - NIEN GIAM 2017
P. 134
63
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built houses completed in year of households
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
2
M
TỔNG SỐ - TOTAL 1026844 725178 821470 773159 764204
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house 1024528 725178 821470 773159 764204
Nhà kiên cố - Permanent 523350 428576 571237 508607 652368
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 461806 269159 228372 246939 105516
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 22027 14520 17214 10220 2838
Nhà khác - Others 17345 12923 4647 7394 3482
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house - - - - -
Nhà biệt thự - Villa 2316 - - - -
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house 99,77 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà kiên cố - Permanent 50,96 59,10 69,54 65,78 85,37
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 44,97 37,12 27,80 31,94 13,81
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 2,15 2,00 2,10 1,32 0,37
Nhà khác - Others 1,69 1,78 0,56 0,96 0,45
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house - - - - -
Nhà biệt thự - Villa 0,23 - - - -
131