Page 133 - NIEN GIAM 2017
P. 133

62
                              Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
                              phân theo loại nhà
                              Area of housing floors constructed in the year by types of house

                                                                                   2
                                                                        ĐVT: Nghìn m  - Unit: Thous.m 2
                                                            2010     2014   2015     2016   Sơ bộ
                                                                                             Prel.
                                                                                             2017

                              TỔNG SỐ - TOTAL            1030466   726863   821778   776030   767573

                         Nhà ở chung cư - Apartment            -       -       -       -        -

                           Nhà chung cƣ dƣới 4 tầng
                           Under 4 floors                      -       -       -       -        -

                           Nhà chung cƣ từ 5-8 tầng
                           5 - 8 floors                        -       -       -       -        -
                           Nhà chung cƣ từ 9-25 tầng
                           9 - 25 floors                       -       -       -       -        -
                           Nhà chung cƣ từ 26 tầng trở lên
                           Over 26 floors                      -       -       -       -        -
                         Nhà ở riêng lẻ - Private house   1030466   726863   821778   776030   767573

                           Nhà ở riêng lẻ dƣới 4 tầng
                           Under 4 floors                1028150   726863   821778   776030   767573

                           Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
                           Over 4 floors                       -       -       -       -        -

                           Nhà biệt thự
                           Villa                            2316       -       -       -        -





















                                                           130
   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138