Page 403 - môc lôc
P. 403

Biểu                                                              Trang
           Table                                                             Page

           226  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                khu vực thành thị các tháng năm 2023 so với tháng 12 năm trước
                Consumer price index, gold and USD price index of months index
                in urban area in 2023 as compared to December of previous year   417

           227  Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2023
                so với tháng 12 năm trước
                Consumer price index of months in rural area in 2023
                as compared to December of previous year                      419
           228  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                khu vực thành thị các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trước
                Consumer price index, gold and USD price index in urban area of months
                in 2023 compared with the same period of previous year        421
           229  Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2023
                so với cùng kỳ năm trước
                Consumer price index of months in rural area in 2023
                as compared to the same period of previous year               423

           230  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                khu vực thành thị các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
                Monthly consumer price index, gold and USD price index in urban in 2023
                as compared to base period 2019                               425
           231  Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2023
                so với kỳ gốc 2019
                Monthly consumer price index in rural area  in 2023
                as compared to base period 2019                               427

           232  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ  bình quân năm
                khu vực thành thị (Năm trước = 100)
                Annual average consumer price index, gold, USD price index
                in urban area (Previous year = 100)                           429

           233  Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn (Năm trước = 100)
                Annual average consumer price index in rural area (Previous year = 100)   430
           234  Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
                Average retail price of some goods and services in the local area   431






                                             396
   398   399   400   401   402   403   404   405   406   407   408