Page 262 - môc lôc
P. 262

93      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                 31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                               Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                số
                                               Total   Từ 10 -   Từ 50 -   Từ 200 -   Từ 500
                                                     dưới 50   dưới 200  dưới 500  tỷ đồng
                                                     tỷ đồng   tỷ đồng   tỷ đồng   trở lên
                                                      From    From    From    From
                                                      10 to   50 to   200 to   500 bill.
                                                      under    under    under    dongs
                                                      50 bill.   200 bill.   500 bill.   and
                                                      dongs   dongs   dongs   over


          TỔNG SỐ - TOTAL                      2780   564     126     29      40
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing     35      2       5       -      2

          Khai khoáng - Mining and quarrying    39      9       5      2       -
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                         376    80      27      9       3

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                80     38       5      3      24
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   6   4   -      1       -
          Xây dựng - Construction               622    96      18      4       6
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
          and retail trade; repair of motor vehicles and
          motorcycles                          1046   252      56     10       3
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   159   38   1   -     1
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   53   9    2       -      -

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication          9       -      -       -      -

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   5   -   -       -      -


                                             257
   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266   267