Page 260 - môc lôc
P. 260

93
                 Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2022
                 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                 Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                              Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                               số
                                               Total   Dưới 0,5  Từ 0,5 -   Từ 1 -    Từ 5 -
                                                    tỷ đồng   dưới 1    dưới 5    dưới 10
                                                     Under   tỷ đồng   tỷ đồng    tỷ đồng
                                                    0.5 bill.  From 0.5  From 1 to  From 5 to
                                                     dongs  to under 1  under 5    under 10
                                                           bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                    2780     209    183    1128     501

          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing    35      3       6      10       7

          Khai khoáng - Mining and quarrying   39      5       0      10       8
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                       376     33      28     144      52
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                               80      0       1       4       5

          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply;
          sewerage, waste management and
          remediation activities                6      0       0       0       1

          Xây dựng - Construction             622     41      32     309     116

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
          and retail trade; repair of motor vehicles
          and motorcycles                    1046     76      74     366     209

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   159   12   4   71   32
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   53   5   0      23      14
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication         9      3       1       4       1



                                             255
   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265