Page 261 - môc lôc
P. 261

93       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                 31/12/2022 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                Tổng    Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                 số   Dưới 0,5  Từ 0,5 -   Từ 1 -    Từ 5 -
                                                Total
                                                      tỷ đồng   dưới 1    dưới 5   dưới 10
                                                     Under 0.5  tỷ đồng   tỷ đồng   tỷ đồng
                                                        bill.   From 0.5  From 1 to  From 5 to
                                                       dongs   to under  under 5   under 10
                                                              1 bill.   bill.   bill.
                                                              dongs   dongs   dongs
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   5   -   1      4       -
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                31      5       2      6       2

          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities  219   10   22   137   39

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   47   8   7   18      9

          Giáo dục và đào tạo - Education and training   23   4   2    9       2

          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   13   1      1      7       1

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation     7       -      -      2       2

          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities              10      3       2      4       1

          Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
          gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
          và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services-producing
          activities of households for own use   -       -      -       -      -




                                             256
   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266