Page 203 - môc lôc
P. 203

Biểu                                                              Trang
          Table                                                              Page

           106  Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
               phân theo huyện/thị xã/thành phố
               Profit rate before taxes of acting enterprises by district     278

           107  Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
               đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
               Average fixed asset per employee of acting enterprises
               by types of enterprise                                         279

           108  Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
               đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
               Average fixed asset per employee of acting enterprises
               by kinds of economic activity                                  280

           109  Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
               đang hoạt động phân theo huyện/thị xã/thành phố
               Average fixed asset per employee of acting enterprise by district   282

           110  Số hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
               phân theo huyện/thị xã/thành phố
               Number of cooperatives as of annual 31 Dec. by district        283

           111  Số lao động trong hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12
               hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
               Number of employees in cooperatives as of annual 31 Dec.by district   284
           112  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
               Number of non-farm individual business establishments
               as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity             285

           113  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
               Number of non-farm individual business establishments
               as of annual 31 Dec. by district                               287

           114  Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
               và thủy sản tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
               Number of employees in the non-farm individual business
               establishments as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity   288




                                             199
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208