Page 256 - Niên giám
P. 256

109       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                 phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                                 business establishments by kinds of economic activity

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2015    2018   2019   2020    Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   36   28    29     29       24
                        Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                        và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                        (except insurance and pension funding)    34     28      29     29       24
                        Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                        (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                        Insurance, reinsurance and pension funding
                        (except compulsory social security)        -       -      -       -       -
                        Hoạt động tài chính khác
                        Other financial activities                 2       -      -       -       -

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                   625     977   1035    990      932
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   73   48   79   86    81
                        Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                        Legal and accounting activities            -       -      -       -       -
                        Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                        tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                        management consultancy activities          -       -      -       -       -
                        Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
                        Architectural and engineering activities; technical
                        testing and analysis                       -       -      -       -       -
                        Nghiên cứu khoa học và phát triển
                        Scientific research and development        -       -      -       -       -
                        Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                        Advertising and market research           14      1       8      8        -
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        khác - Other professional, scientific and technical
                        activities                                59     47      71     77       78
                        Hoạt động thú y - Veterinary activities    -       -      -      1        3


                                                            250
   251   252   253   254   255   256   257   258   259   260   261