Page 36 - Nien giam 2019
P. 36

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
                                        POPULATION AND LABOUR


                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                          12  Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area, population and population density in 2019 by district    57
                          13  Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
                              Average population by sex and by residence                     58
                          14  Dân số trung bình phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average population by district                                 60
                          15  Dân số trung bình nam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average male population by district                            61
                          16  Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average female population by district                          62
                          17  Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average urban population by district                           63
                          18  Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average rural population by district                           64

                          19  Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                              Population at 15 years of age and above by marital status      65
                          20  Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
                              Sex ratio of population by residence                           65
                          21  Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                              Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population   66
                          22  Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
                              Total fertility rate by residence                              67
                          23  Tỷ suất chết của trẻ em dƣới một tuổi phân theo giới tính
                              Infant mortality rate by sex                                   68
                          24  Tỷ suất chết của trẻ em dƣới năm tuổi phân theo giới tính
                              Under- five mortality rate by sex                              69
                          25  Tỷ lệ tăng dân số chung của dân số phân theo thành thị, nông thôn
                              Increase rate of population by residence                       70
                          26  Tỷ suất nhập cƣ, xuất cƣ và di cƣ thuần phân theo giới tính
                              In-migration, out-migration and net-migration rates by sex     71


                                                           35
   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41