Page 17 - Nien giam 2019
P. 17

1
                           (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
                           (Cont.) Some main socio-economic indicators


                                                 ĐVT - Unit   2015   2016    2017    2018    Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        6. GRDP bình quân đầu ngƣời
                          Gross regional domestic   Triệu đồng
                          product per capita     Mill. dongs   34,9   37,5    41,0    45,5    50,0

                        7. Thu ngân sách Nhà nƣớc   Triệu đồng
                          State budget revenue    Mill. dongs   3357990  3486367  3623425  4773280  5294928
                        8. Chi ngân sách địa phƣơng
                          Local budget expenditure   "     9788266  9955105  12131429  12942572  13445838
                        9. Vốn đầu tƣ thực hiện trên    Triệu đồng
                          địa bàn - Investment outlays   Mill. dongs   9477905  10512651  11489068  13271483  16869691
                        10. Sản lƣợng lƣơng thực có   Tấn
                          hạt - Production of cereals   Ton   251078,5  275926,4  257435,5  289867,1  286480,7
                            Trong đó: Lúa
                            Of which: Paddy         ”     239367,0  263054,1  243381,8  275498,7  273310,5
                        11. Sản lƣợng thủy sản     Tấn
                          Production of fishery    Ton     33896,2  23794,9  30780,0  32216,0   35985,6

                        12. Chỉ số sản xuất công nghiệp
                          Index of industrial production   %   113,65   111,71   115,04   109,16   109,76
                        13. Tổng mức bán lẻ hàng hóa
                          và doanh thu dịch vụ
                          Retail sales value of goods   Tỷ đồng
                          and services           Bill. dongs  20733,95  22323,36  24620,26  27394,48  30406,72
                        14. Chỉ số giá tiêu dùng bình
                          quân năm - Annual average
                          consumer price index      %        99,98   102,67   104,33   102,29   102,32
                        15. Học sinh phổ thông    Học sinh
                           Number of pupils       Pupil.    123983   122007   123521   126463   129114

                        16. Bác sỹ - Doctors      Ngƣời
                                                   Pers.      497     551     571     610      617
                        17. Số giƣờng bệnh        Giƣờng
                          Number of patient beds   Bed       1650    1665    1735    2025     2025












                                                           16
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22