Page 16 - Nien giam 2019
P. 16

1
                           Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
                           Some main socio-economic indicators


                                                 ĐVT - Unit   2015    2016    2017    2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019

                        1. Dân số trung bình       Ngƣời
                         Average population        Pers.    617948   621598   625372   629734   633440
                         Phân theo thành thị/ nông thôn
                         By residence
                            Thành thị - Urban        ”      183925   186905   189964   193247   196372
                            Nông thôn - Rural        ”      434023   434693   435408   436487   437068
                         Phân theo nam/nữ - By sex
                            Nam - Male               ”      305815   307762   309772   312076   314056
                            Nữ - Female              ”      312133   313836   315600   317658   319384
                        2. Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số
                          Natural growth rate       ‰        11,24   11,05    9,78    7,55    8,52
                        3. Mật độ dân số          Ng/km 2
                         Density population      Pers./sq.km   130     131     132     133     134

                        4. TSP trên địa bàn (GRDP) (Giá
                          hiện hành) - Gross regional
                          domestic product (At current   Triệu đồng
                          prices)                Mill. dongs  21588970  23325067  25661783  28646890  31657320
                         Trong đó - Of which:
                         - Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                          Agriculture, forestry, fishery   ”   5512499  5653531  5703205  6217271  6681276
                         - Công nghiệp, xây dựng
                          Industry, construction     ”     4535610  5022219  5803046  6721452  7815238
                         - Dịch vụ - Service         ”    10518144  11598749  12973590  14412725  15715719
                        5. TSP trên địa bàn (GRDP)
                          (Giá SS 2010) - Gross regional
                          domestic product (At constant  Triệu đồng
                          2010 prices)           Mill. dongs  14541396  15470686  16562180  17761567  19166806
                         Trong đó - Of which:
                         - Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                          Agriculture, forestry, fishery   ”   3593850  3630482  3756621  3952024  4153549

                         - Công nghiệp, xây dựng
                          Industry, construction     ”     3032657  3322541  3678138  4039631  4600652
                         - Dịch vụ - Service         ”     7224904  7818307  8361801  8963420  9532297




                                                           15
   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21