Page 149 - Nien giam 2019
P. 149

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                         102  Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố
                             Average fixed asset per employee of enterprise by district      221
                         103  Số hợp tác xã phân theo huyện/thị xã/thành phố
                             Number of cooperatives by district                              222

                         104  Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thị xã/thành phố
                             Number of employees in cooperatives by district                 223
                         105  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                             phân theo ngành kinh tế
                             Number of non-farm individual business establishments
                             by kinds of economic activity                                   224
                         106  Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố
                             Number of non-farm individual business establishments by district   231
                         107  Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                             và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                             Number of employees in the non-farm individual business
                             establishments by kinds of economic activity                    232
                         108  Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                             và thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
                             Number of employees in the non-farm individual business establishments
                             by district                                                     239
                         109  Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                             và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                             Number of female employees in the non-farm individual business
                             establishments by kinds of economic activity                    240

                         110  Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                             và thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
                             Number of female employees in the non-farm individual business
                             establishments by district                                      247

                         111  Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và
                             thủy sản phân theo ngành kinh tế
                             Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments
                             by kinds of economic activity                                   248



                                                           145
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154