Page 146 - Nien giam 2019
P. 146
Biểu Trang
Table Page
72 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity 167
73 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện//thị xã/thành phố
Number of female employees in enterprises as of annual 31 December
by district 169
74 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of enterprise 170
75 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises by kinds of economic activity 172
76 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp
phân theo huyện//thị xã/thành phố
Annual average capital of enterprises by district 174
77 Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise 175
78 Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity 177
79 Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 December by district 179
80 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises by types of enterprise 180
81 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of enterprises by kinds of economic activity 182
142