Page 18 - Nien giam 2018
P. 18

1
                           (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
                           (Cont.) Some main socio-economic indicators


                                                                 ĐVT - Unit         2017     Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2018


                        7. Thu ngân sách Nhà nƣớc                Triệu đồng
                          State budget revenue                   Mill. dongs     3623425   4782801
                        8. Chi ngân sách địa phƣơng
                          Local budget expenditure                   "          12131429   12174611

                        9. Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn                        Triệu đồng
                          Investment outlays                     Mill. dongs    11489068   12892109
                        10. Sản lƣợng lƣơng thực có hạt             Tấn
                          Production of cereals                     Ton         257435,5   289867,1
                            Trong đó: Lúa
                            Of which: Paddy                          ”          243381,8   275498,7
                        11. Sản lƣợng thủy sản                                            Tấn
                          Production of fishery                     Ton            30780     32216
                        12. Chỉ số sản xuất công nghiệp
                          Index of industrial production            %             115,04    109,16
                        13. Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ   Tỷ đồng
                          Retail sales value of goods and services   Bill. dongs   24620,26   27172,82

                        14. Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm
                          Annual average consumer price index       %             104,33    102,29
                        15. Học sinh phổ thông                     Ngƣời
                          Number of pupils                         Pers.          123521    126602
                        16. Bác sỹ - Doctors                         ”               571      610
                        17. Số giƣờng bệnh                        Giƣờng
                          Number of patient beds                    Bed             2531     2821






















                                                           16
   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23