Page 153 - Nien giam 2018
P. 153

65
                              Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại
                              thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of acting enterprises as of annual  31  December
                              by types of enterprise


                                                                   2010   2014   2015   2016   2017


                                                                      Doanh nghiệp - Enterprise



                                    TỔNG SỐ - TOTAL                1342   1933   2074   2085   2254

                        Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   21   19   19    16    16

                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State  owned                 14    10     10      9     8

                           DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State  owned              7     9      9      7     8

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                       1316   1909   2049   2061   2229
                           Tƣ nhân - Private                        257   352    345    311   305

                           Công ty hợp danh - Collective name         -      -     -      -      -

                           Công ty TNHH - Limited Co.               840   1251   1356   1399   1551

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   15     8      4      5     2

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   204   298   344   346   371

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise                 5     5      6      8     9
                           DN 100% vốn nƣớc ngoài - 100% foreign capital   5   5   6      7     8

                           DN liên doanh với nƣớc ngoài - Joint venture   -   -    -      1     1








                                                           147
   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158