Page 16 - NIEN GIAM 2017
P. 16
1
(Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
(Cont.) Some main socio-economic indicators
ĐVT - Unit 2016 Sơ bộ
Prel. 2017
7. Thu ngân sách Nhà nƣớc Triệu đồng
State budget revenue Mill. dongs 3486367 3623595
8. Chi ngân sách địa phƣơng
Local budget expenditure " 9955105 11170129
9. Vốn đầu tƣ thực hiện trên Triệu đồng
địa bàn - Investment outlays Mill. dongs 11088462 12067441
10. Sản lƣợng lƣơng thực có hạt Tấn
Production of cereals Ton 275926,4 257421,5
Trong đó: Lúa
Of which: Paddy ” 263054,1 243381,8
11. Sản lƣợng thủy sản Tấn
Production of fishery Ton 23794,9 30780,0
12. Chỉ số sản xuất công nghiệp
Index of industrial production % 111,71 115,04
13. Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ Tỷ đồng
Retail sales value of goods and services Bill. dongs 22323,36 24819,06
14. Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm
Annual average consumer price index % 102,67 104,33
15. Học sinh phổ thông Ngƣời
Number of pupils Pers. 122007 123521
16. Bác sỹ - Doctors ” 551 571
17. Số giƣờng bệnh Giƣờng
Number of beds Bed 2452 2531
16