Page 6 - Niên giám
P. 6

MỤC LỤC

                                                     CONTENT


                                                                                           Trang
                                                                                            Page


                         Lời nói đầu                                                          3
                         Foreword                                                             4
                         Tổng quan tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Trị năm 2021         7
                         Overview on socio-economic situation in Quang Tri province in 2021   12
                         Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
                         Some main socio-economic indicators                                 19

                         Đơn vị hành chính, Đất đai và Khí hậu
                         Administrative unit, Land and Climate                               21
                         Dân số và Lao động - Population and Labour                          39

                         Tài khoản quốc gia, Ngân sách Nhà nƣớc và Bảo hiểm
                         National accounts, State budget and Insurance                       85
                         Đầu tƣ và Xây dựng - Investment and Construction                   115

                         Doanh nghiệp, Hợp tác xã và Cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể
                         Enterprise, Cooperative and Individual business establishment      145
                         Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản
                         Agriculture, Forestry and Fishing                                  261
                         Công nghiệp - Industry                                             341
                         Thƣơng mại và Du lịch - Trade and Tourism                          373

                         Chỉ số giá - Price index                                           393
                         Vận tải, Bƣu chính và Viễn thông
                         Transport, Postal services and Telecommunications                  417

                         Giáo dục, Đào tạo và Khoa học, Công nghệ
                         Education, Training and Science, Technology                        435
                         Y tế, Thể thao, Mức sống dân cƣ, Trật tự, An toàn xã hội,
                         Tƣ pháp và Môi trƣờng
                         Health, Sport, Living standards, Social order, Safety, Justice
                         and Environment                                                    483
                         Phụ lục - Appendix                                                 525



                                                             5
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11