Page 154 - Niên giám
P. 154
Biểu Trang
Table Page
102 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average fixed asset per employee of enterprise by district 227
103 Số hợp tác xã phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of cooperatives by district 228
104 Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of employees in cooperatives by district 229
105 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity 230
106 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of non-farm individual business establishments by district 237
107 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity 238
108 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by district 245
109 Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity 246
110 Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by district 253
111 Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity 254
149