Page 87 - Nien giam 2019
P. 87

TÀI KHOẢN QUỐC GIA,

                              NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO HIỂM
                                           NATIONAL ACCOUNTS,

                                    STATE BUDGET AND INSURANCE


                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                         37  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo khu vực kinh tế
                              Gross regional domestic product at current prices by economic sector   93

                         38  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo khu vực kinh tế
                              Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by economic sector                                             94
                         39  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at current prices by types of ownership
                              and by kinds of economic activity                              95

                         40  Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              Structure of gross regional domestic product at current prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity        97
                         41  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity        99
                         42  Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trƣớc = 100)
                              Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices by types
                              of ownership and by kinds of economic activity (Previous year = 100)    101
                         43  Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu ngƣời
                              Gross regional domestic product per capita                     103
                         44  Thu ngân sách Nhà nƣớc
                              State budget revenue                                           104


                                                           85
   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92