Page 6 - Nien giam 2018
P. 6

MỤC LỤC

                                                     CONTENT


                                                                                          Trang
                                                                                          Page


                         Lời nói đầu                                                        3
                         Foreword                                                           4
                         Tổng quan tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Trị năm 2018
                         Overview on socio-economic situation of Quang Tri province in 2018   7
                         Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
                         Some main socio-economic indicators                                15
                         Đơn vị hành chính, Đất đai và Khí hậu
                         Administrative unit, Land and Climate                              17

                         Dân số và Lao động - Population and Labour                         35
                         Tài khoản quốc gia, Ngân sách Nhà nƣớc và Bảo hiểm
                         National accounts, State budget and Insurance                      77
                         Đầu tƣ và Xây dựng - Investment and Construction                  105
                         Doanh nghiệp, Hợp tác xã và Cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể
                         Enterprise, Cooperative and Individual business establishment     133
                         Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing   247

                         Công nghiệp - Industry                                            323
                         Thƣơng mại và Du lịch - Trade and Tourism                         353
                         Chỉ số giá - Price index                                          371

                         Vận tải, Bƣu chính và Viễn thông
                         Transport, Postal services and Telecommunications                 391

                         Giáo dục, Đào tạo và Khoa học, Công nghệ
                         Education, Training and Science, Technology                       407
                         Y tế, Thể thao, Mức sống dân cƣ, Trật tự, An toàn xã hội,
                         Tƣ pháp và Môi trƣờng
                         Health, Sport, Living standards, Social order, Safety, Justice
                         and Environment                                                   453
                         Phụ lục - Appendix                                                493




                                                            5
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11