Chỉ thị về việc tăng cường công tác Thống kê trên địa bàn tỉnh Quảng Trị - 16/09/2022    
TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2022 - 01/06/2022    
Tỉnh Quảng Trị ra quân Tổng điều tra Kinh tế năm 2021 giai đoạn 2 - 03/07/2021    
Ngành Thống kê 75 năm xây dựng và trưởng thành - 06/05/2021    
Xác định đúng nguồn lực mới thúc đẩy nền kinh tế tăng trưởng theo kế hoạch - 06/05/2021    
KỶ NIỆM 75 NĂM NGÀY THÀNH LẬP NGÀNH THỐNG KÊ (06/5/1946-06/5/2021) - 25/04/2021    
TỔNG ĐIỀU TRA KINH TẾ NĂM 2021 - 10/03/2021    
TÌNH HÌNH KINH TẾ - XÃ HỘI THÁNG 01 NĂM 2016 - 08/04/2016    
Hội nghị điển hình tiên tiến Ngành Thống kê năm 2015 - 18/04/2015    
Hội nghị triển khai kế hoạch công tác năm 2015 của Tổng cục Thống kê - 04/02/2015    
Kế hoạch công tác tháng 01 năm 2015 - 27/01/2015    
Kế hoạch công tác tháng 12 năm 2014 - 27/01/2015    
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 10 và 10 tháng năm 2014 - 12/11/2014    
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 9 và 9 tháng năm 2014 - 01/10/2014    
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 8 và 8 tháng năm 2014 - 27/08/2014    
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 7 và 7 tháng năm 2014 - 23/07/2014    
Đoàn Công tác của Tổng cục Thống kê tại Vương quốc Campuchia - 21/07/2014    
Tình hình kinh tế - xã hội 6 tháng đầu năm 2014 - 23/06/2014    
Lễ ký kết thỏa thuận hợp tác chia sẻ thông tin giữa Tổng cục Thống kê và Ban Kinh tế Trung ương - 05/06/2014    
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 5 năm 2014 - 23/05/2014    
Trực tuyến: 84
Hôm nay: 181
Lượt truy cập: 1,000,908
Danh mục hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện
Cập nhật bản tin: 9/27/2011
            

DANH MC H THNG CH TIÊU THNG KÊ CP HUYN

(Ban hành kèm theo Thông tư ca B trưởng B Kế hoch và Đu tư s 02/2011/TT-BKHĐT ngày 10 tháng 01 năm 2011)

 

 

STT

 

Mã s

Nhóm, tên ch tiêu

Phân t ch yếu

Kỳ công b

Cơ quan chu trách nhim thu thp, tng hp

Mã s ch tiêu cp tnh

 

 

01. Đt đai, đơn v hành chính, dân s và lao đng

 

 

 

 

 

 

1

H0101

Din tích và cơ cu đt

Hin trng s dng; loi đt; xã/phường/th trn

Năm

Phòng Tài nguyên và Môi trường

T0101

2

H0102

S đơn v hành chính

Cp hành chính

Năm

Phòng Ni v

T0103

3

  H0103

 

Dân s

Gii tính; thành th/nông thôn; xã/phường/th trn

---------------------------------

Gii tính; đ tui; thành th/nông thôn; xã/phường/th trn

 

Năm

-----------------

10 năm

 

 

-  Ch trì: Chi cc Thng kê

- Phi hp:  Trung tâm Dân s - Kế hoch hoá gia đình; Công an  huyn

T0201

4

H0104

S h và cơ cu h dân cư

Quy mô h; thành th/nông thôn; xã/phường/th trn

Năm

- Ch trì: Chi cc Thng kê

- Phi hp: Công an huyn

T0202

5

H0105

Mt đ dân s

Xã/phường/th