Page 4 - KTTK_Lanhdao
P. 4
4 TRUNG THỰC - KHÁCH QUAN - CHÍNH XÁC - ĐẦY ĐỦ - KỊP THỜI
MỤC LỤC
1. Khái niệm thống kê .............................................................................................6
2. Đối tượng nghiên cứu của thống kê .............................................................6
3. Vai trò thống kê ....................................................................................................6
4. Sự cần thiết phải có kiến thức thống kê ......................................................6
5. Một số thuật ngữ thống kê thông dụng ......................................................7
6. Các nguyên tắc cơ bản của hoạt động thống kê ......................................7
7. Các tiêu thức phản ánh chất lượng thông tin thống kê .........................8
8. Chính sách phổ biến thông tin thống kê ....................................................9
9. Phổ biến thông tin thống kê ........................................................................10
10. Các hành vi bị cấm trong hoạt động thống kê ....................................12
11. Xử lý vi phạm trong lĩnh vực thống kê ...................................................13
12. Mẫu điều tra thống kê .................................................................................14
13. Chỉ tiêu thống kê ............................................................................................14
14. Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia ......................................................14
15. Hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành, lĩnh vực .........................................15
16. Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh .......................................................15
17. Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã ............................................15
18. Sai số thống kê ...............................................................................................16
19. Thông tin thống kê .......................................................................................16
20. Số liệu thống kê .............................................................................................17
21. Số liệu thống kê ước tính ...........................................................................17
22. Số liệu thống kê sơ bộ ..................................................................................17
23. Số liệu thống kê chính thức .......................................................................17
24. Hình thức thu thập thông tin thống kê ..................................................17
25. Sử dụng dữ liệu hành chính cho hoạt động thống kê nhà nước ..18
26. Năm gốc của số liệu thống kê ..................................................................18
27. Số tuyệt đối, số tương đối trong thống kê và điều kiện vận dụng 19
28. Tỷ lệ, tỷ trọng, tỷ suất ....................................................................................20
29. Tốc độ phát triển .............................................................................................20
30. Tốc độ tăng ......................................................................................................21
31. Hệ thống ngành kinh tế quốc dân ...........................................................22
32. Chỉ số phát triển con người (HDI) ..............................................................23
33. Chỉ số khoảng cách nghèo .........................................................................24
34. Chỉ số khoảng cách nghèo tổng hợp (HPI) ...........................................24
35. Chỉ số phát triển giới (GDI) ..........................................................................25
36. Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội .............................................................25
37. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư (ICOR) .......................................................26
37. Giá trị sản xuất (GO) .......................................................................................27
39. Chi phí trung gian (IC) ..................................................................................28
40. Giá trị tăng thêm (VA) ...................................................................................29
41 . Tổng sản phẩm trong nước (GDP) ...........................................................29