Page 5 - Nien giam 2019
P. 5
MỤC LỤC
CONTENT
Trang
Page
Lời nói đầu 3
Foreword 4
Tổng quan tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Trị năm 2019 7
Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
Some main socio-economic indicators 15
Đơn vị hành chính, Đất đai và Khí hậu
Administrative unit, Land and Climate 17
Dân số và Lao động - Population and Labour 35
Tài khoản quốc gia, Ngân sách Nhà nƣớc và Bảo hiểm
National accounts, State budget and Insurance 85
Đầu tƣ và Xây dựng - Investment and Construction 113
Doanh nghiệp, Hợp tác xã và Cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể
Enterprise, Cooperative and Individual business establishment 141
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing 255
Công nghiệp - Industry 333
Thƣơng mại và Du lịch - Trade and Tourism 363
Chỉ số giá - Price index 381
Vận tải, Bƣu chính và Viễn thông
Transport, Postal services and Telecommunications 403
Giáo dục, Đào tạo và Khoa học, Công nghệ
Education, Training and Science, Technology 419
Y tế, Thể thao, Mức sống dân cƣ, Trật tự, An toàn xã hội,
Tƣ pháp và Môi trƣờng
Health, Sport, Living standards, Social order, Safety, Justice
and Environment 465
Phụ lục - Appendix 505
5