Page 140 - Nien giam 2019
P. 140

60
                              (Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                              năm 2019 phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Foreign direct investment projects licensed in 2019
                              by kinds of economic activity

                                                              Số dự án  Tổng vốn đăng ký  Vốn thực hiện
                                                                đƣợc    (Triệu đô la Mỹ)  (Triệu đô la Mỹ)
                                                              cấp phép    Registered    Implemented
                                                              Number of    capital       capital
                                                               projects   (Mill. USD)   (Mill. USD)

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   -     -            -
                        Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                  -           -            -
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   -      -            -
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   -           -            -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation        -           -            -
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   -   -          -

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use      -           -            -

                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   -      -














                                                           136
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145