Page 142 - Nien giam 2018
P. 142
Biểu Trang
Table Page
102 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average fixed asset per employee of enterprise by district 213
103 Số hợp tác xã phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of cooperatives by district 214
104 Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of employees in cooperatives by district 215
105 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity 216
106 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of non-farm individual business establishments by district 223
107 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity 224
108 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by district 231
109 Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity 232
110 Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by district 239
111 Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity 240
137