Trang Chủ
Địa chỉ trụ sở: 32 Hùng Vuơng - Đông Hà - Quảng Trị
Điện thoại: 0233 3853204
Email: quangtri@gso.gov.vn
Chỉ thị về việc tăng cường công tác Thống kê trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 16/09/2022
   
TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC NĂM 2022
- 01/06/2022
   
Tỉnh Quảng Trị ra quân Tổng điều tra Kinh tế năm 2021 giai đoạn 2
- 03/07/2021
   
Ngành Thống kê 75 năm xây dựng và trưởng thành
- 06/05/2021
   
Xác định đúng nguồn lực mới thúc đẩy nền kinh tế tăng trưởng theo kế hoạch
- 06/05/2021
   
KỶ NIỆM 75 NĂM NGÀY THÀNH LẬP NGÀNH THỐNG KÊ (06/5/1946-06/5/2021)
- 25/04/2021
   
TỔNG ĐIỀU TRA KINH TẾ NĂM 2021
- 10/03/2021
   
TÌNH HÌNH KINH TẾ - XÃ HỘI THÁNG 01 NĂM 2016
- 08/04/2016
   
Hội nghị điển hình tiên tiến Ngành Thống kê năm 2015
- 18/04/2015
   
Hội nghị triển khai kế hoạch công tác năm 2015 của Tổng cục Thống kê
- 04/02/2015
   
Kế hoạch công tác tháng 01 năm 2015
- 27/01/2015
   
Kế hoạch công tác tháng 12 năm 2014
- 27/01/2015
   
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 10 và 10 tháng năm 2014
- 12/11/2014
   
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 9 và 9 tháng năm 2014
- 01/10/2014
   
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 8 và 8 tháng năm 2014
- 27/08/2014
   
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 7 và 7 tháng năm 2014
- 23/07/2014
   
Đoàn Công tác của Tổng cục Thống kê tại Vương quốc Campuchia
- 21/07/2014
   
Tình hình kinh tế - xã hội 6 tháng đầu năm 2014
- 23/06/2014
   
Lễ ký kết thỏa thuận hợp tác chia sẻ thông tin giữa Tổng cục Thống kê và Ban Kinh tế Trung ương
- 05/06/2014
   
Tình hình kinh tế - xã hội tháng 5 năm 2014
- 23/05/2014
   
NIÊN GIÁM THỐNG KÊ
Khí tượng - Thủy văn
Một số chỉ tiêu chủ yếu
Dân số - Lao động
Tài khoản quốc gia
Doanh nghiệp và CSKT
Nông nghiệp
Lâm nghiệp
Thủy sản
Công nghiệp và xây dựng
Thương mại - Giá cả
Vận tải - Bưu điện
Giáo dục - Y tế - Văn hóa
Mức sống dân cư
Trực tuyến:
125
Hôm nay:
226
Lượt truy cập:
1,000,953
NÔNG NGHIỆP
Năm
---- Chọn năm ----
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
Biểu mẫu
---- Chọn biểu mẫu ----
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế
Cơ cấu giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 1994 phân theo ngành kinh tế
Chỉ số phát triển ngành nông nghiệp phân theo ngành kinh tế
Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá thực tế phân theo nhóm cây trồng
Cơ cấu giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá thực tế phân theo nhóm cây trồng
Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 1994 phân theo nhóm cây trồng
Chỉ số phát triển ngành trồng trọt phân theo nhóm cây trồng
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá thực tế phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Cơ cấu giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá thực tế phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 1994 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Chỉ số phát triển ngành chăn nuôi theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Số trang trại phân theo huyện, thị xã, thành phố
Số trang trại phân theo ngành hoạt động và huyện, thị xã, thành phố
Diện tích các loại cây trồng
Chỉ số phát triển diện tích các loại cây trồng
Cơ cấu diện tích các loại cây trồng
Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Chỉ số phát triển diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Cơ cấu diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng lúa cả năm
Chỉ số phát triển diện tích trồng lúa cả năm
Cơ cấu diện tích trồng lúa cả năm
Năng suất lúa cả năm
Chỉ số phát triển năng suất lúa cả năm
Sản lượng lúa cả năm
Chỉ số phát triển sản lượng lúa cả năm
Cơ cấu sản lượng lúa cả năm
Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thị xã, thành phố
Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích lúa hè thu phân theo huyện, thị xã, thành phố
Năng suất lúa hè thu phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thị xã, thành phố
Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích ngô phân theo huyện, thị xã, thành phố
Năng suất ngô phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng ngô phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích khoai lang phân theo huyện, thị xã, thành phố
Năng suất khoai lang phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng khoai lang phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích sắn phân theo huyện, thị xã, thành phố
Năng suất sắn phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng sắn phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm
Năng suất một số cây công nghiệp hàng năm
Sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm
Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích mía phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng mía phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích lạc phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng lạc phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thuốc lá phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng thuốc lá phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích vừng phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng vừng phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng một số cây công nghiệp lâu năm
Diện tích thu hoạch một số cây công nghiệp lâu năm
Sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm
Diện tích trồng cây lâu năm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng cà phê phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thu hoạch cà phê phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng cà phê nhân phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng cao su phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thu hoạch cao su phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng mũ cao su phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng hồ tiêu phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thu hoạch hồ tiêu phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng hồ tiêu phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng điều phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thu hoạch điều phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng điều phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích một số cây ăn quả chủ yếu
Diện tích thu hoạch một số cây ăn quả chủ yếu
Sản lượng một số cây ăn quả chủ yếu
Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng cam phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thu hoạch cam phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng cam phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng dứa phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thu hoạch dứa phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng dứa phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng chuối phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thu hoạch chuối phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng chuối phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng xoài phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng xoài phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích trồng mít phân theo huyện, thị xã, thành phố
Diện tích thu hoạch mít phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng mít phân theo huyện, thị xã, thành phố
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
Số lượng trâu phân theo huyện, thị xã, thành phố
Số lượng bò phân theo huyện, thị xã, thành phố
Số lượng lợn phân theo huyện, thị xã, thành phố
Số lượng gia cầm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Số lượng gà phân theo huyện, thị xã, thành phố
Số lượng dê phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thị xã, thành phố
Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thị xã, thành phố
© Bản quyền thuộc về Cục Thống Kê Quảng Trị
Địa chỉ: 32 - Hùng Vuơng - Đông Hà - Quảng Trị
Tel: (053)-3852992, Fax: (053)-3551706